CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÂN HƯNG PHÁT
Add: 25/3/17 Bùi Quang Là - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP.HCM
Model |
FHB-H223 |
Mức cân |
220g |
Độ đọc(d) |
0.001g |
Bộ hiển thị |
LED 7 digits chiều cao 15mm |
Kích thước đĩa |
Ø 98 mm |
Kích thước cân |
370 x 255 x 165 mm |
Đơn vị cân |
G, lb, oz, tLt, PCS, g/CM2 |
Sản xuất tại |
VMC |
Cân kỹ thuật FHB-H223
- Với ưu điểm cân 03 số lẻ 0.001g thiết kế đĩa cân Ø 98 mm chỉ có ở cân VMC FHB-H223
- Thiết kế có lồng dể tháo ráp theo cân nhằm tránh gió cũng như tác động từ trường bên ngoài làm thay đổi tiêu chuẩn cân phù hợp cho các phòng thí nghiệm
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LED cao 15mm, độ tương phản cao với đèn số đỏ sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
- Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, Ø 98 mm
- Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân
- Các chức năng thước cân thủy độ, khóa hiệu chuẩn,
- Khả năng cân: 220 g
- Độ đọc: 0.001 g
- Độ lặp lại: 0.001 g
- Độ tuyến tính: 0.001 g
- Khối lượng hiệu chuẩn: 100 g
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Đường kính mặt đĩa cân: Ø 98 mm
- Vật liệu cân: Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Hiệu chuẩn ngoại
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ)
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, tỉ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng...
- Cổng RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…)
- Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ
- Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ
- Đáp ứng về an toàn: IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1
- Khả năng tương thích điện từ: IEC/EN 61326- Class B FCC Part 15 Class B Industry CANADA ICES-003 Class
- Kích thước cân: 370 x 255 x 165 mm
- Trọng lượng: 2.2 kg
- Trọng lượng vận chuyển : 3.2 kg
- Nguồn điện: dùng AC adapter 9V/100mA , Pin sạc 6V/1.3AH
BÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÂN KỸ THUẬT FHB-H223
Model |
FHB-H223 |
Maximum Capacity |
220 g |
Giá trị độ chia d |
0.001g |
Giá trị độ chia kiểm e |
0.001g |
Mức cân nhỏ nhất |
20d |
Độ tuyến tính |
±0.03 g |
Độ phân giải |
1: 100.000 |
Kích thước đĩa cân |
Ø 98 mm , làm bằng thép không rỉ. |
Thời gian ổn định |
3 giây (3 seconds) |
Màn hình hiển thị |
Màn hình hiển thị LED cao 15mm, đèn số đỏ rỏ dể đọc có độ tương phản cao |
Vật liệu cân |
Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
Đơn vị |
g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ) |
Cảnh báo quá tải |
Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt |
Phím chức năng |
Có 06 phím chức năng |
Quá tải an toàn |
150 % |
Đáp ứng về an toàn |
IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1 |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ |
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Kích thước cân (LxDxH) |
370 x 255 x 165 mm |
Giao tiếp |
Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options) |
Kích thước đĩa cân (LxD) |
Ø 98 mm |
Khối lượng cân |
2.2 kg |
Khối lượng Vận chuyển |
3.2 kg |
Kích thước đóng gói |
530 x 390 x 380 mm |
Carton |
2PCS/CTN 530 x 390 x 380 mm |
Nguồn cung cấp |
dùng AC adapter 9V/100mA , Pin sạc 6V/1.3AH |
Nhà sản xuất |
VMC |